|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃn muồi
 | [chÃn muồi] | | |  | Ripe, mature | | |  | quả chÃn muồi | | | ripe fruit | | |  | má»™t kế hoạch đã chÃn muồi | | | a ripe plan |
Ripe quả chÃn muồi ripe fruit má»™t kế hoạch đã chÃn muồi a ripe plan
|
|
|
|